Pescara (tỉnh)
Giao diện
Pescara | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Tỉnh Pescara | |
Bản đồ với vị trí tỉnh Pescara ở Ý | |
Quốc gia | Ý |
Vùng | Abruzzo |
Tỉnh lỵ | Pescara |
Chính quyền | |
• Tỉnh trưởng | Giuseppe De Dominicis |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 1,225 km2 (473 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 312,215 |
• Mật độ | 255/km2 (660/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
Mã bưu chính | 65121–65129, 65010–65014, 65016–65017, 65019–65020, 65022–65024, 65026–65029 |
Mã điện thoại | 085 |
Mã ISO 3166 | IT-PE |
Đơn vị hành chính | 46 |
Biển số xe | PE |
ISTAT | 068 |
Tỉnh Pescara (Tiếng Ý: Provincia di Pescara) là một tỉnh ở vùng Abruzzo của Ý. Tỉnh lỵ là thành phố Pescara.
Tỉnh này có diện tích 1.225 km², tổng dân số là 295.463 người (2001). Có 46 đô thị (tiếng Ý:comuni) ở trong tỉnh này. Tại thời điểm ngày 31 tháng 5 năm 2005, các đô thị chính (xếp theo dân số) là:
Đô thị | Dân số |
---|---|
Pescara | 122.420 |
Montesilvano | 43.786 |
Spoltore | 16.774 |
Città Sant'Angelo | 13.168 |
Penne | 12.542 |
Cepagatti | 9.720 |
Pianella | 7.814 |
Loreto Aprutino | 7.681 |
Manoppello | 6.106 |
Popoli | 5.584 |
Collecorvino | 5.577 |
Xem các đô thị củaTỉnh Pescara.
Nơi tham quan
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Pescara (tỉnh).