Ruben Vargas
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ruben Estephan Vargas Martinez | ||
Ngày sinh | 5 tháng 8, 1998 | ||
Nơi sinh | Adligenswil, Thụy Sĩ | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Augsburg | ||
Số áo | 16 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2008 | FC Adligenswil | ||
2008–2014 | Luzern | ||
2014–2015 | Kriens | ||
2015–2017 | Luzern | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2019 | Luzern | 50 | (9) |
2019– | FC Augsburg | 146 | (20) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018 | U-20 Thụy Sĩ | 2 | (1) |
2019– | Thụy Sĩ | 48 | (8) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 20 tháng 5 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 6 tháng 7 năm 2024 |
Ruben Estephan Vargas Martinez (sinh ngày 5 tháng 8 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Sĩ thi đấu ở vị trí tiền đạo cánh cho FC Augsburg và đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ.
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Vargas có trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên cho FC Luzern trong trận hòa 1-1 cùng với FC Zürich vào ngày 27 tháng 8 năm 2017.[1]
Anh ký hợp đồng 5 năm với Augsburg vào mùa hè năm 2019,[2] và trở thành cầu thủ gốc Dominica đầu tiên thi đấu tại Bundesliga. Anh đã ghi bàn thắng đầu tiên trong trận đấu thứ 2 của mình, trước Union Berlin.[3]
Bàn thắng quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]- Bàn thắng và kết quả của Thụy Sĩ được để trước.[4]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 18 tháng 11 năm 2019 | Sân vận động Victoria, Gibraltar | Gibraltar | 2–0 | 6–1 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
2. | 31 tháng 3 năm 2021 | Kybunpark, St. Gallen, Thụy Sĩ | Phần Lan | 2–2 | 3–2 | Giao hữu |
3 | 1 tháng 9 năm 2021 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Hy Lạp | 2–1 | 2–1 | |
4 | 15 tháng 11 năm 2021 | Swissporarena, Lucerne, Thụy Sĩ | Bulgaria | 2–0 | 4–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
5 | 28 tháng 3 năm 2023 | Stade de Genève, Geneva, Thụy Sĩ | Israel | 1–0 | 3–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
6 | 15 tháng 11 năm 2023 | Pancho Aréna, Felcsút, Hungary | Israel | 1–0 | 1–1 | |
7 | 18 tháng 11 năm 2023 | St. Jakob Park, Basel, Thụy Sĩ | Kosovo | 1–0 | 1–1 | |
8 | 29 tháng 6 năm 2024 | Olympiastadion, Berlin, Đức | Ý | 2–0 | 2–0 | UEFA Euro 2024 |
Đời sống cá nhân
[sửa | sửa mã nguồn]Vargas sinh ra ở Adligenswil, Thụy Sĩ. Anh có bố là người Dominican và mẹ là người Thụy Sĩ.[5]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Ruben Vargas joins FC Augsburg”. FC Augsburg (bằng tiếng Anh). ngày 18 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ “Ruben Vargas: Lichtsteiner's protege, the Bundesliga's top-scoring new player and Augsburg's answer to Shaqiri”. bundesliga.com - the official Bundesliga website (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ “Ruben Vargas”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2019.
- ^ Bản mẫu:Ite web