Tiếng Banjar
- Afrikaans
- العربية
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- Basa Bali
- Banjar
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Беларуская
- Bikol Central
- Català
- Cebuano
- Čeština
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Esperanto
- فارسی
- Français
- Galego
- Hrvatski
- Ilokano
- Interlingua
- Italiano
- Jawa
- ಕನ್ನಡ
- Kiswahili
- Lietuvių
- Ligure
- മലയാളം
- مصرى
- Minangkabau
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Occitan
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Русский
- ᱥᱟᱱᱛᱟᱲᱤ
- Slovenčina
- Soomaaliga
- Suomi
- Svenska
- தமிழ்
- Татарча / tatarça
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Zazaki
- 中文
- Betawi
- Kadazandusun
- Jaku Iban
- Kumoring
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này) |
Tiếng Banjar | |
---|---|
Bahasa Banjar بهاس بنجر | |
Sử dụng tại | Indonesia, Malaysia |
Khu vực | Nam Kalimantan (Indonesia), Malaysia |
Tổng số người nói | 3,5 triệu |
Phân loại | Nam Đảo |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-3 | bjn |
Tiếng Banjar (tên tự gọi: Bahasa/Basa Banjar, tiếng Indonesia: Bahasa Banjar, Jawi: بهاس بنجر) là ngôn ngữ bản địa được sử dụng bởi người Banjar ở Nam Kalimantan, Indonesia. Do nhiều người thương nhân Banjar đi lại nhiều nên họ mang tiếng mẹ đẻ của họ đi khắp Indonesia, thậm chí tất cả các nơi trên thế giới.
Sử dụng
[sửa | sửa mã nguồn]Trên đảo Kalimantan, tiếng Banjar được xem như một lingua franca (tức một ngôn ngữ chung dùng cho giao tiếp), và được sử dụng rộng rãi ở ba trong số năm tỉnh Kalimantan thuộc Indonesia: Nam Kalimantan, Đông Kalimantan, và Trung Kalimantan (trừ Tây Kalimantan và Bắc Kalimantan, nơi tiếng Mã Lai phổ biến hơn).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Ngôn ngữ chính |
| ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngôn ngữ bản địa |
| ||||||
Hỗn hợp | |||||||
Ngôn ngữ thiểu số phi bản địa |
| ||||||
Creole | |||||||
Ngôn ngữ ký hiệu |
| ||||||
Chỉ dẫn | 1 Ngôn ngữ tuyệt chủng. 2 Ngôn ngữ gần tuyệt chủng. |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |