Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

abus

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

  Số ít Số nhiều
Số ít abus
/a.by/
abus
/a.by/
Số nhiều abus
/a.by/
abus
/a.by/

abus /a.by/

  1. Sự lạm dụng.
    Abus de pouvoir — sự lạm (dụng) quyền [hành [
    L’abus d’alcool — sự uống quá nhiều rượu
  2. Sự sai lầm.
    C’est un abus de croire aux colonialistes — tin vào bọn thực dân là một sự sai lầm.
  3. (Số nhiều) Thói những lạm.
    Les abus des mandarins — thói nhũng lạm của bọn quan lại
    il y a de l’abus — quá rồi đấy!

Tham khảo