abus
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.by/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abus /a.by/ |
abus /a.by/ |
Số nhiều | abus /a.by/ |
abus /a.by/ |
abus gđ /a.by/
- Sự lạm dụng.
- Abus de pouvoir — sự lạm (dụng) quyền [hành [
- L’abus d’alcool — sự uống quá nhiều rượu
- Sự sai lầm.
- C’est un abus de croire aux colonialistes — tin vào bọn thực dân là một sự sai lầm.
- (Số nhiều) Thói những lạm.
- Les abus des mandarins — thói nhũng lạm của bọn quan lại
- il y a de l’abus — quá rồi đấy!
Tham khảo
[sửa]- "abus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)