Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

acquire

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:59, ngày 5 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkwɑɪ.ər/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

acquire ngoại động từ /ə.ˈkwɑɪ.ər/

  1. Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được.
    to acquire a good reputation — được tiếng tốt
    acquired characteristic — (sinh vật học) tính chất thu được
    an acquired taste — sở thích do quen mà có

Dịch

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]