Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

actif

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Apisite (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:43, ngày 13 tháng 1 năm 2023. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực actif
/ak.tif/
actifs
/ak.tif/
Giống cái active
/ak.tiv/
actives
/ak.tiv/

actif /ak.tif/

  1. Hoạt động, tích cực.
    Un homme actif — một người hoạt động
    La population active — dân số hoạt động (có hoặc đang tìm công ăn việc làm, kể cả người học nghề và quân nhân tại ngũ)
    Armée active — quân hiện dịch
    Prendre une part très active à un mouvement sportif — tham gia rất tích cực vào một phong trào thể thao
    Un secrétaire actif et efficace — một thư ký tích cực và làm việc có hiệu quả
  2. hiệu lực, công hiệu.
    Remède actif — thuốc công hiệu
  3. (Ngôn ngữ học) Chủ động.
    Forme active — dạng chủ động
  4. (Vật lý học, hóa học) Hoạt, hoạt tính.
    Charbon actif — than hoạt tính

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
actif
/ak.tif/
actifs
/ak.tif/

actif /ak.tif/

  1. (Luật học, pháp lý) ) phần thu.
  2. (Kinh tế) Tài sản có, tích sản.
    Actif circulant/fixe — tài sản lưu động/cố định
  3. Avoir à son actif+ có trong thành tích của mình, kể trong thành tích của mình.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]