Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

alarm

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 16:13, ngày 5 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈlɑːrm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

alarm /ə.ˈlɑːrm/

  1. Sự báo động, sự báo nguy.
    air-raid alarm — báo động phòng không
  2. Còi báo động, kẻng báo động, trống báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động.
    to give the alarm — báo động
    to sound (ring) the alarm — kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động
  3. Đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock).
  4. Sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ.
    to take the alarm — được báo động; lo âu, sợ hãi

Tham khảo

[sửa]