Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

cloud

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 00:01, ngày 10 tháng 10 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]
cloud

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑʊd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cloud (số nhiều clouds)

  1. Mây, đám mây.
  2. Đám (khói, bụi).
    a cloud of dust — đám bụi
  3. Đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi... ).
    a cloud of horsemen — đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)
    a cloud of flies — đàn ruồi (đang bay)
  4. (Nghĩa bóng) Bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh.
    cloud of war — bóng đen chiến tranh
    a cloud of grief — bóng mây buồn; vẻ buồn phiền
  5. Vết vẩn đục (trong hòn ngọc... ).
  6. (Số nhiều) Trời, bầu trời.
    to sail up into the clouds — bay lên trời

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cloud (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn clouds, phân từ hiện tại clouding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ clouded)

  1. Mây che, che phủ; làm tối sầm.
    the sun was clouded — mặt trời bị mây che
  2. (Nghĩa bóng) Làm phiền muộn, làm buồn.
    a clouded countenance — vẻ mặt phiền muộn
  3. Làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to cloud someone's happiness — làm vẩn đục hạnh phúc của ai

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

cloud nội động từ (up, over) /ˈklɑʊd/

  1. Bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    sky clouds over — bầu trời bị mây che phủ
    brow clouds over — vầng trán sầm lại, mặt sầm lại

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]