Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

disposition

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 12:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.pə.ˈzɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

disposition /ˌdɪs.pə.ˈzɪ.ʃən/

  1. Sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí.
  2. (Thường) Số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự).
  3. Sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng.
    to have something at one's disposition — có cái gì được tuỳ ý sử dụng
  4. Khuynh hướng, thiên hướng; ý định.
    to have a disposition to something — có khuynh hướng (thiên hướng) về cái gì
  5. Tính tình, tâm tính, tính khí.
    to be of a cheerful disposition — có tính khí vui vẻ
  6. Sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại.
    disposition of property — sự chuyển nhượng tài sản
  7. Sự sắp đặt (của trời); mệnh trời.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.pɔ.zi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
disposition
/dis.pɔ.zi.sjɔ̃/
dispositions
/dis.pɔ.zi.sjɔ̃/

disposition gc /dis.pɔ.zi.sjɔ̃/

  1. Cách xếp đặt, cách bố trí.
    La disposition d’un appartement — cách xếp đặt căn hộ
  2. (Số nhiều) Sự chuẩn bị.
    Prendre ses dispositions pour partir — chuẩn bị ra đi
  3. Thiên hướng, khuynh hướng.
    Disposition à contracter une maladie — thiên hướng mắc một bệnh
    Disposition des prix à la hausse — khuynh hướng tăng giá
  4. (Số nhiều) Khiếu, năng khiếu.
    Avoir des dispositions pour la musique — có khiếu về nhạc
  5. Tâm trạng, trạng thái tâm thần, trạng thái sức khỏe (thường phải tùy theo văn cảnh mà dịch).
    Être en bonne disposition — vui vẻ hồ hởi
    Être en mauvaise disposition — bực dọc cau có
  6. (Số nhiều) Ý (tốt, xấu) đối với.
    Être dans de bonnes dispositions envers quelqu'un — có thiện ý đối với ai
  7. Quyền sử dụng.
    Avoir deux pièces à sa disposition — được hai gian thuộc quyền sử dụng
    Mettre une voiture à la disposition d’un ami — để xe cho bạn sử dụng
    à votre disposition — tùy anh bảo làm gì thì tôi làm
  8. Điều quy định.
    Les dispositions d’une loi — những điều quy định của đạo luật

Tham khảo

[sửa]