Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

duvet

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do SpaceBirdyBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 17:47, ngày 20 tháng 7 năm 2008 (robot Thêm: el:duvet). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /djuː.ˈveɪ/

Danh từ

duvet /djuː.ˈveɪ/

  1. Chăn lông vịt.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
duvet
/dy.vɛ/
duvets
/dy.vɛ/

duvet /dy.vɛ/

  1. Lông tơ.
    Duvet d’oie — lông tơ ngỗng
    Poussin qui n'a encore que le duvet — gà con mới có lông tơ
    Le duvet de la pêche — lông tơ của quả đào
  2. Chăn lông tơ.

Tham khảo