Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

fable

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 17:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪ.bəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

fable /ˈfeɪ.bəl/

  1. Truyện ngụ ngôn.
  2. Truyền thuyết.
  3. (Số nhiều) Truyện hoang đường; truyện cổ tích.
  4. (Số nhiều) Chuyện phiếm, chuyện tán gẫu.
    old wives' fables — chuyện ngồi lê đôi mách
  5. lời nói dối, lời nói sai.
  6. Cốt, tình tiết (kịch).

Nội động từ

[sửa]

fable nội động từ /ˈfeɪ.bəl/

  1. Nói bịa.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt.

Ngoại động từ

[sửa]

fable ngoại động từ /ˈfeɪ.bəl/

  1. Hư cấu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fable
/fabl/
fables
/fabl/

fable gc /fabl/

  1. Bài ngụ ngôn.
    Les fables de La Fontaine — những bài ngụ ngôn của La Phông-ten
  2. Truyện hoang đường, truyện bịa đặt.
    Ce récit est une fable — chuyện này là một chuyện bịa đặt
  3. Trò cười.
    Être la fable du quartier — làm trò cười trong phường
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đề tài (của truyện).

Tham khảo

[sửa]