Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

rik

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 13:35, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc rik
gt rikt
Số nhiều rike
Cấp so sánh
cao

rik

  1. L. Giàu, giàu có.
    Han fikk alt av sin rike far.
  2. Phong phú, nhiều, sung túc, dồi dào.
    Landet er rikt på fisk.
    rik vegetasjon
    Det er rike oljefelter i Nordsjøen.
    å bli en erfaring rikere — Học thêm được một kinh nghiệm.
  3. Nhiều loại, nhiều thứ.
    en rik fauna
    et rikt utvalg av bøker
    å leve et rikt liv — Sống một cuộc đời đầy ý nghĩa.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]