rope
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈroʊp/
Hoa Kỳ | [ˈroʊp] |
Danh từ
[sửa]rope (đếm được và không đếm được, số nhiều ropes)
- Dây thừng, dây chão.
- the rope — dây treo cổ
- (Số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài.
- Xâu, chuỗi.
- a rope of onions — một xâu hành
- a rope of pearls — chuỗi hạt trai
- Dây lây nhây (của chất nước quánh lại).
Thành ngữ
[sửa]- to be on the rope: Được buộc lại với nhau (những người leo núi).
- on the high ropes:
- Lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh.
- Phát khùng, nổi cơn thịnh nộ.
- Phấn khởi.
- to fight back to the ropes: Chiến đấu đến cùng.
- to flight with a rope round one's neck: Dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vần cứ chiến đấu.
- to give somebody [plenty of] rope: Để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm.
- give a foot rope enought and he'll hang himself: Thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát.
- to know (learn) the ropes: Nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì... ).
- to put somebody up to the ropes
- to show somebody the ropes: Chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện (để giải quyết vấn đề gì).
- a rope of sand: Sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng.
- to throw a rope to somebody: Giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go).
Ngoại động từ
[sửa]rope (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn ropes, phân từ hiện tại roping, quá khứ đơn và phân từ quá khứ roped)
- Trói (cột, buộc) bằng dây thừng.
- Buộc (những người leo núi) vào với nhau (để tránh tai nạn).
- Kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa).
Chia động từ
[sửa]rope
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rope | |||||
Phân từ hiện tại | roping | |||||
Phân từ quá khứ | roped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rope | rope hoặc ropest¹ | ropes hoặc ropeth¹ | rope | rope | rope |
Quá khứ | roped | roped hoặc ropedst¹ | roped | roped | roped | roped |
Tương lai | will/shall² rope | will/shall rope hoặc wilt/shalt¹ rope | will/shall rope | will/shall rope | will/shall rope | will/shall rope |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rope | rope hoặc ropest¹ | rope | rope | rope | rope |
Quá khứ | roped | roped | roped | roped | roped | roped |
Tương lai | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rope | — | let’s rope | rope | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]rope (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn ropes, phân từ hiện tại roping, quá khứ đơn và phân từ quá khứ roped)
- Đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang).
- (Thể dục, thể thao) Kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua).
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]rope
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rope | |||||
Phân từ hiện tại | roping | |||||
Phân từ quá khứ | roped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rope | rope hoặc ropest¹ | ropes hoặc ropeth¹ | rope | rope | rope |
Quá khứ | roped | roped hoặc ropedst¹ | roped | roped | roped | roped |
Tương lai | will/shall² rope | will/shall rope hoặc wilt/shalt¹ rope | will/shall rope | will/shall rope | will/shall rope | will/shall rope |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rope | rope hoặc ropest¹ | rope | rope | rope | rope |
Quá khứ | roped | roped | roped | roped | roped | roped |
Tương lai | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rope | — | let’s rope | rope | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "rope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)