Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

ulterior

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 05:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌəl.ˈtɪr.i.ɜː/

Tính từ

[sửa]

ulterior /ˌəl.ˈtɪr.i.ɜː/

  1. Về sau; sau, tương lai.
  2. Kín đáo, không nói ra.
    an ulterior motive — một lý do không nói ra

Tham khảo

[sửa]