Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

vibration

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /vɑɪ.ˈbreɪ.ʃən/

Danh từ

vibration /vɑɪ.ˈbreɪ.ʃən/

  1. Sự rung động; sự làm rung động.
  2. (Vật lý) Sự lúc lắc, sự chấn động.
    amplitude of vibration — độ biến chấn động
    forced vibration — chấn động cưỡng bức
    free vibration — chấn động tự do
  3. Sự chấn động.
    a vibration of opinion — sự chấn động dư luận

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /vi.bʁa.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
vibration
/vi.bʁa.sjɔ̃/
vibrations
/vi.bʁa.sjɔ̃/

vibration gc /vi.bʁa.sjɔ̃/

  1. Sự rung.
    Vibration d’une corde — sự rung của một dây
  2. Chấn động.
    Les vibrations du sol — những chấn động mặt đất
  3. (Vật lí) Dao động.
    Vibration acoustique — dao động âm thanh
    Vibrations électromagnétiques — dao động điện từ
    Vibration du balancier — dao động của con lắc (đồng hồ)
    Vibration de l’empennage — hiện tượng rung cánh đuôi (máy bay, tên lửa)
    Vibration forcée/vibration libre — dao động cưỡng bức/dao động tự do
    Vibration longitudinale/vibration transversale — dao động dọc/dao động ngang
    Vibration périodique amortie — dao động tuần hoàn tắt dần
    Vibration sinusoïdale modulée — dao động hình sin điều biến
  4. Sự rung rinh.
    Vibration de la lumière — ánh sáng rung rinh
  5. (Nghĩa bóng) Sự rung động, sự rung cảm.
    Vibration de vie — sức sống rung động
    Vibration de l’âme — tâm hồn rung cảm

Tham khảo