Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

vibration

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 08:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑɪ.ˈbreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

vibration /vɑɪ.ˈbreɪ.ʃən/

  1. Sự rung động; sự làm rung động.
  2. (Vật lý) Sự lúc lắc, sự chấn động.
    amplitude of vibration — độ biến chấn động
    forced vibration — chấn động cưỡng bức
    free vibration — chấn động tự do
  3. Sự chấn động.
    a vibration of opinion — sự chấn động dư luận

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.bʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vibration
/vi.bʁa.sjɔ̃/
vibrations
/vi.bʁa.sjɔ̃/

vibration gc /vi.bʁa.sjɔ̃/

  1. Sự rung.
    Vibration d’une corde — sự rung của một dây
  2. Chấn động.
    Les vibrations du sol — những chấn động mặt đất
  3. (Vật lí) Dao động.
    Vibration acoustique — dao động âm thanh
    Vibrations électromagnétiques — dao động điện từ
    Vibration du balancier — dao động của con lắc (đồng hồ)
    Vibration de l’empennage — hiện tượng rung cánh đuôi (máy bay, tên lửa)
    Vibration forcée/vibration libre — dao động cưỡng bức/dao động tự do
    Vibration longitudinale/vibration transversale — dao động dọc/dao động ngang
    Vibration périodique amortie — dao động tuần hoàn tắt dần
    Vibration sinusoïdale modulée — dao động hình sin điều biến
  4. Sự rung rinh.
    Vibration de la lumière — ánh sáng rung rinh
  5. (Nghĩa bóng) Sự rung động, sự rung cảm.
    Vibration de vie — sức sống rung động
    Vibration de l’âme — tâm hồn rung cảm

Tham khảo

[sửa]