Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

viss

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 08:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Na Uy

[sửa]

Liên từ

[sửa]

viss

Phương ngữ khác

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc viss
gt visst
Số nhiều visse
Cấp so sánh
cao

viss

  1. Chắc, chắc chắn, đich xác.
    Jeg er helt viss på at det er sant.
  2. Xác định, đã định.
    Det er visse ting man ikke bør si.
    til en viss grad  — Đến một mức độ nào đó.
  3. Đương nhiên, hẳn nhiên, dĩ nhiên.
    Visst er jeg enig med deg.
    Ja visst! — Phải, dĩ nhiên!
    Nei visst! — Đương nhiên là không!
    ganske visst — Khá chắc chắn.
  4. Có thể, có lẽ.
    Vi får visst mere penger etter lønnsoppgjøret.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]