émouvant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mu.vɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | émouvant /e.mu.vɑ̃/ |
émouvants /e.mu.vɑ̃/ |
Giống cái | émouvante /e.mu.vɑ̃t/ |
émouvantes /e.mu.vɑ̃t/ |
émouvant /e.mu.vɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "émouvant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)