ал
Giao diện
Tiếng Adygea
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Thán từ
[sửa]ал (al)
- Thể hiện một mệnh lệnh với một chút đe dọa.
- Ал, зэ щыгъэт — Al!, im lặng một lát.
- Ал, зэ зэӏун — Al!, im lặng một lát.
Tiếng Bashkir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (ng. dt.) Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *āl (“front”).
- (ng. tt.):
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *āl (“a shade of red”).
Cùng gốc với tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ [cần chữ viết] (al, “bright red”); tiếng Thổ Nhĩ Kỳ al (“crimson, dark red”).
Danh từ
[sửa]ал (al)
Biến cách
[sửa]Biến cách dưới đây được đưa ra cho một dạng không phải là izafa nguyên mẫu. Tuy nhiên, lưu ý rằng danh từ này thường được sử dụng ở dạng izafa.
Biến tố của ал (al)
Trái nghĩa
[sửa]- арт (art, “back, rear”)
Từ dẫn xuất
[sửa]Tính từ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tiếng Budukh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Azerbaijan al.
Tính từ
[sửa]ал (al)
- Đỏ.
Tiếng Erzya
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Có thể từ tính từ tiếng Erzya ало (alo). Ngoài ra từ tiếng Mordvin nguyên thuỷ *al~*oa̯l < tiếng Mordvin cổ *ōlə̑ < tiếng Phần Lan-Volga nguyên thuỷ *olɜ (trong trường hợp đó sẽ là một từ sinh đôi của уло (ulo)).[1]
Danh từ
[sửa]ал (al)
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Kazakh
[sửa]Các dạng chữ viết thay thế | |
---|---|
Ả Rập | ال |
Kirin | ал |
Latinh | al |
Tính từ
[sửa]Liên từ
[sửa]ал (al)
Thán từ
[sửa]ал (al)
Tiếng Khinalug
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Azerbaijan al.
Tính từ
[sửa]ал (al)
- Đỏ.
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Đại từ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tiếng Mông Cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cuối cùng từ tiếng Turk nguyên thuỷ *āl (“scarlet”)
Tính từ
[sửa]- (in compounds) Đỏ
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | al |
khoa học | al |
Anh | al |
Đức | al |
Việt | al |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]ал (al)
Tiếng Tatar
[sửa]Tính từ
[sửa]ал (al)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Thán từ
- Thán từ tiếng Adygea
- tiếng Adygea entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bashkir kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bashkir gốc Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ yêu cầu chữ viết bản địa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bashkir
- tiếng Bashkir entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Budukh
- Từ tiếng Budukh gốc Azerbaijan
- Tính từ tiếng Budukh
- tiếng Budukh entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Erzya
- Từ tiếng Erzya kế thừa từ tiếng Mordvin nguyên thuỷ
- Từ tiếng Erzya gốc Mordvin nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Erzya
- tiếng Erzya entries with incorrect language header
- Trứng/Tiếng Erzya
- Mục từ tiếng Kazakh
- Liên từ
- Liên từ tiếng Kazakh
- tiếng Kazakh entries with incorrect language header
- Thán từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Khinalug
- Từ tiếng Khinalug gốc Azerbaijan
- Tính từ tiếng Khinalug
- tiếng Khinalug entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Đại từ
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ gốc Turk nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nga có liên kết âm thanh
- adjective form tiếng Nga
- Mục từ tiếng Nga có tham số head thừa
- tiếng Nga entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tatar
- Tính từ tiếng Tatar
- tiếng Tatar entries with incorrect language header
- Màu sắc/Tiếng Tatar