Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

поддать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=подд|vowel=а}} поддать Hoàn thành

  1. Xem поддавать

Tham khảo

[sửa]