ן
Giao diện
Chữ Hebrew
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ן (n)
- Dạng cuối của chữ נ (nun).
Tiếng Ba Tư-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ן (n)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ן (n)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tham khảo
[sửa]- “ן”, Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language, 2023
Tiếng Domari
[sửa]Latinh | N n |
---|---|
Hebrew | נ ן |
Ả Rập | ﻦ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ן (n)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Domari) א, בּ, בֿ, גּ, גֿ, ג׳, דּ, דֿ, ה, ו, ז, ז׳, ח, חֿ, ט, טֿ, י, כּ ךּ, כֿ ךֿ, ל, מ ם, נ ן, ס, ע, עֿ, פ ף, פֿ ףֿ, צ ץ, צֿ ץֿ, צ׳ ץ׳, ק, ר, ש, תּ, תֿ, אְ, אִ, אׅי, אֵ אֵי, אֶ אֶי, אַ אֲ, אָ, אֳ, אׄ אוׄ, אֻ, אוּ,
Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | Н (N) н (n) |
---|---|
Latinh | N n |
Hebrew | ן נ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ן (n)
- Dạng cuối của chữ Hebrew נ tiếng Karaim.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Ladino
[sửa]Hebrew | נ ן |
---|---|
Latinh | N n |
Kirin | Н (N) н (n) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ן (n)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino) א, ב, ב׳, ג, ג׳, ד, ה, ו, ז, ז׳, ח, ט, י, יי, כ ך, ל מ, ם נ, ן, ניי, ס, ע, פ ף, פ׳ ף׳, צ ץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | N n |
---|---|
Kirin | Н (N) н (n) |
Hebrew | נ (n) ן |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ן (n)
- Dạng cuối của chữ Hebrew נ (n) tiếng Tat-Do Thái.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái) אַ (a), בּ (b), ב (v), ג (g), ד (d), ה (h), ז (z), 'ז ('z), ח (ħ), י (j), כּ (k), כ (x), ל (l), מ (m), נ (n), ס (s), ע (ḩ), פּ (p), פ (f), ג' (c)/צ (c), ק (q), ר (r), ש (ş), ת (t), [יָא], [יאוּ (ju)], [יוֹ], א (ə), אי (e), אִ (i), אָ (o), אוּ (u), או (y)
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | ـن (-n) |
---|---|
Hebrew | ן |
Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /n/
Chữ cái
[sửa]ן (n)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Yevan
[sửa]Hebrew | נ ן |
---|---|
Hy Lạp | Ν ν |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ן (nun sofit)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan) א, בּ/ב, גּ/ג, דּ/ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כּ/כ, ךּ/ך, ל, מ, ם, נ, ן, ס, ע, פּ/פ, ףּ/ף, צ, ץ, ק, ר, שׁ/שׂ, תּ/ת
Tiếng Yiddish
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ן (n)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo
[sửa]- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 209
Thể loại:
- Mục từ chữ Hebrew
- Character boxes with images
- Khối ký tự Hebrew
- Ký tự chữ viết Hebrew
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư-Do Thái
- tiếng Ba Tư-Do Thái entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Do Thái
- Liên kết mục từ tiếng Do Thái có tham số thừa
- Mục từ tiếng Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Do Thái
- tiếng Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Domari
- tiếng Domari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Domari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Domari
- tiếng Domari entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Domari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- tiếng Karaim entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladino
- tiếng Ladino entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- tiếng Tat-Do Thái terms with redundant transliterations
- tiếng Tat-Do Thái entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- tiếng Urdu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yevan
- tiếng Yevan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Yevan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yevan
- tiếng Yevan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Yevan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yiddish
- Mục từ tiếng Yiddish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yiddish có ví dụ cách sử dụng