嘔
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
嘔 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]嘔
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
嘔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hu˧˧ swaː˧˧ ə̰w˧˩˧ əw˧˧ | hu˧˥ suə˧˥ əw˧˩˨ əw˧˥ | hu˧˧ suə˧˧ əw˨˩˦ əw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hu˧˥ suə˧˥ əw˧˩ əw˧˥ | hu˧˥˧ suə˧˥˧ ə̰ʔw˧˩ əw˧˥˧ |