Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9676, 陶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9676

[U+9675]
CJK Unified Ideographs
[U+9677]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “阜 08” ghi đè từ khóa trước, “疒38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thuật làm đồ gốm.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đào

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːw˨˩ɗaːw˧˧ɗaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˧˧