Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

𒀭

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sumer

[sửa]

𒀭 U+1202D, 𒀭
CUNEIFORM SIGN AN
𒀬
[U+1202C]
Cuneiform 𒀮
[U+1202E]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𒀭

  1. Vị thần; thần; nữ thần.