Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

FIDO

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑɪ.ˌdoʊ/

Danh từ

[sửa]

FIDO (số nhiều FIDOs)

  1. Viết tắt của Fog Investigation Dispersal Operation (nghĩa là “phương pháp làm tan sương mù (ở sân bay)”)

Tham khảo

[sửa]