Location via proxy:
[ UP ]
[Report a bug]
[Manage cookies]
No cookies
No scripts
No ads
No referrer
Show this form
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ riêng
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
2.1
Danh từ riêng
Đóng mở mục lục
Hoa
7 ngôn ngữ (định nghĩa)
Ελληνικά
English
Français
Kurdî
Malagasy
Polski
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
Người Hoa
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwaː
˧˧
hwaː
˧˥
hwaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwa
˧˥
hwa
˧˥˧
Từ tương tự
[
sửa
]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hoa
hóa
hòa
hỏa
hõa
họa
Danh từ riêng
[
sửa
]
Hoa
Tên gọi của một trong số 54
dân tộc
anh em
sống trên
lãnh thổ
Việt Nam
.
Ngôn ngữ
của
người Hoa
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
Hoa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Anh
[
sửa
]
Danh từ riêng
[
sửa
]
Hoa
Người Hoa
.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ riêng
Mục từ tiếng Anh
Danh từ riêng tiếng Anh
Danh từ tiếng Anh không đếm được
tiếng Anh entries with incorrect language header
Pages with entries
Pages with 0 entries
Danh từ riêng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa