Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

Taurus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Taurus

  1. (thiên văn, chiêm tinh) Chòm sao Kim Ngưu.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)