acacia
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈkeɪ.ʃə/
Hoa Kỳ | [ə.ˈkeɪ.ʃə] |
Danh từ
[sửa]acacia /ə.ˈkeɪ.ʃə/
Tham khảo
[sửa]- "acacia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ka.sja/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acacia /a.ka.sja/ |
acacias /a.ka.sja/ |
Số nhiều | acacia /a.ka.sja/ |
acacias /a.ka.sja/ |
acacia gđ /a.ka.sja/
Tham khảo
[sửa]- "acacia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)