Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

alloy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.ˌlɔɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

alloy /ˈæ.ˌlɔɪ/

  1. Hợp kim.
  2. Tuổi (kim loại quý như vàng bạc).
  3. Chất hỗn hợp; sự pha trộn.
    happiness without alloy — niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn

Ngoại động từ

[sửa]

alloy ngoại động từ /ˈæ.ˌlɔɪ/

  1. Nấu thành hợp kim.
  2. Trộn vào, pha trộn.
  3. Làm xấu đi, làm giảm giá trị đi.

Tham khảo

[sửa]