applicable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.plɪ.kə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈæ.plɪ.kə.bəl] |
Tính từ
[sửa]applicable /ˈæ.plɪ.kə.bəl/
- Có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được.
- Xứng, thích hợp.
- to be applicable to something — thích hợp với cái gì
Tham khảo
[sửa]- "applicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pli.kabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | applicable /a.pli.kabl/ |
applicables /a.pli.kabl/ |
Giống cái | applicable /a.pli.kabl/ |
applicables /a.pli.kabl/ |
applicable /a.pli.kabl/
- Có thể áp dụng, có thể ứng dụng; có thể thi hành.
- Cette loi n'est pas applicable aux étrangers — luật này không áp dụng cho người nước ngoài
- (Toán học) Trải được.
- Surface applicable — mặt trải được
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "applicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)