Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

arena

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
An arena

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈri.nə/

Danh từ

[sửa]

arena /ə.ˈri.nə/

  1. Trường đấu (ở La mã).
  2. Trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động.
    in the international arena — trên vũ đài quốc tế

Tham khảo

[sửa]