arklys
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]arklỹs gđ (số nhiều arkliaĩ) trọng âm kiểu 3
Biến cách
[sửa]Biến cách của arklys
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | arklỹs | arkliaĩ |
gen. (kilmininkas) | árklio | arklių̃ |
dat. (naudininkas) | árkliui | arkliáms |
acc. (galininkas) | árklį | árklius |
ins. (įnagininkas) | árkliu | arkliaĩs |
loc. (vietininkas) | arklyjè | arkliuosè |
voc. (šauksmininkas) | arklỹ | arkliaĩ |
Từ dẫn xuất
[sửa]Các từ dẫn xuất của arklys
Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- arklys trên Wikipedia tiếng Litva.
- “arklys”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2025
- “arklys”, Dabartinės lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva đương đại], ekalba.lt, 1954–2025
Thể loại:
- Mục từ tiếng Litva
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Litva
- tiếng Litva entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Litva
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thể thao/Tiếng Litva
- Mục từ có biến cách
- Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số alt thừa
- Họ Ngựa/Tiếng Litva