atributo
Giao diện
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Danh từ
[sửa]atributo gđ
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.tɾi.ˈβu.to/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh attributus, từ attribuere, từ:
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
atributo | atributos |
atributo gđ
- Thuộc tính.
- (Nghệ thuật) Vật tượng trưng.
- (Ngôn ngữ học) Thuộc ngữ.
- (Tin học) Siêu dữ liệu.
Đồng nghĩa
[sửa]- thuộc tính
- siêu dữ liệu
Trái nghĩa
[sửa]- thuộc ngữ