bestå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bestå |
Hiện tại chỉ ngôi | består |
Quá khứ | bestod |
Động tính từ quá khứ | bestått |
Động tính từ hiện tại | — |
bestå
- L. Đậu, thi đậu.
- Han håper han består eksamen.
- Jeg har vært oppe til førerprøven og bestått.
- Hiện hữu, tồn tại.
- Foreningen ble stiftet for hundre år siden og består ennå.
- det bestående — Sự, việc hiện hữu.
- Gồm, gồm có, bao gồm, bao hàm.
- Matretten består av poteter, kål og salt kjøtt.
- Arbeidet består i å holde orden på lageret.
Tham khảo
[sửa]- "bestå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)