Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

bestå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å bestå
Hiện tại chỉ ngôi består
Quá khứ bestod
Động tính từ quá khứ bestått
Động tính từ hiện tại

bestå

  1. L. Đậu, thi đậu.
    Han håper han består eksamen.
    Jeg har vært oppe til førerprøven og bestått.
  2. Hiện hữu, tồn tại.
    Foreningen ble stiftet for hundre år siden og består ennå.
    det bestående — Sự, việc hiện hữu.
  3. Gồm, gồm có, bao gồm, bao hàm.
    Matretten består av poteter, kål og salt kjøtt.
    Arbeidet består i å holde orden på lageret.

Tham khảo

[sửa]