bisexual
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌbɑɪ.ˈsɛk.ʃə.wəl/
Tính từ
[sửa]bisexual /ˌbɑɪ.ˈsɛk.ʃə.wəl/
- (Sinh vật học) Lưỡng tính.
Tham khảo
[sửa]- "bisexual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bisexual /ˌbɑɪ.ˈsɛk.ʃə.wəl/