Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

blend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɛnd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

blend /ˈblɛnd/

  1. Thứ (thuốc lá, chè... ) pha trộn.

Động từ

[sửa]

blend (bất qui tắc) blended /ˈblɛnd/

  1. Trộn lẫn, pha trộn.
  2. Hợp nhau (màu sắc).
    these two colours blend well — hai màu này rất hợp nhau

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]