bock
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑːk/
Danh từ
[sửa]bock /ˈbɑːk/
Tham khảo
[sửa]- "bock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔk/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bock /bɔk/ |
bocks /bɔk/ |
bock gđ /bɔk/
- Bốc (để uống bia, để thụt rửa).
Tham khảo
[sửa]- "bock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)