Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

bomb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bomb /ˈbɑːm/

  1. Quả bom.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bomb ngoại động từ /ˈbɑːm/

  1. Ném bom, oanh tạc.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]