bombé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔ̃.be/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bombé /bɔ̃.be/ |
bombés /bɔ̃.be/ |
Giống cái | bombée /bɔ̃.be/ |
bombées /bɔ̃.be/ |
bombé /bɔ̃.be/
- Khum.
- Chaussée bombée — mặt đường khum
- Front bombé — trán gồ
- Poitrine bombée — ngực ưỡn ra
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bombée /bɔ̃.be/ |
bombées /bɔ̃.be/ |
Số nhiều | bombée /bɔ̃.be/ |
bombées /bɔ̃.be/ |
bombé /bɔ̃.be/
Tham khảo
[sửa]- "bombé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)