Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

caget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

caget

  1. Giát ráo (loại chiếu thưa như giát giường để xếp pho mát lên cho rỉ nước đi).

Tham khảo

[sửa]