calf
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæf/
Hoa Kỳ | [ˈkæf] |
Danh từ
[sửa]calf số nhiều calves /ˈkæf/
- Con bê.
- cow in (with) calf — bò chửa
- Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin).
- Thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé... ).
- Trẻ con.
- Anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo.
- Tảng băng nổi.
Thành ngữ
[sửa]- to eat the calf in the cow's belly: Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên.
- to kill the fatted calf for:
- to worship the golden calf: Thờ phụng đồng tiền.
Danh từ
[sửa]calf số nhiều calves /ˈkæf/
Tham khảo
[sửa]- "calf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)