camel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæ.məl/
Hoa Kỳ | [ˈkæ.məl] |
Danh từ
[sửa]camel /ˈkæ.məl/
- Lạc đà.
- arabian camel — lạc đà một bướu
- bactrian camel — lạc đà hai bướu
- (Kinh thánh) Điều khó tin; điều khó chịu đựng được.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "camel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)