Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

champenoise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɑ̃.pə.nwaz/

Danh từ

[sửa]

champenoise gc /ʃɑ̃.pə.nwaz/

  1. Chai săm banh (chai để đóng rượu săm banh).

Tham khảo

[sửa]