circus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.kəs/
Hoa Kỳ | [ˈsɜː.kəs] |
Danh từ
[sửa]circus /ˈsɜː.kəs/
- Rạp xiếc.
- Gánh xiếc.
- Chỗ nhiều đường gặp nhau.
- Tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào.
- Trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã).
- (Địa lý,địa chất) Đai vòng.
Tham khảo
[sửa]- "circus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)