clade
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkleɪd/
Danh từ
[sửa]clade (sinh vật học) /ˈkleɪd/
- Môt nhánh gai nối.
- Đơn vị huyết thống đơn tố.
- Nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung.
Tham khảo
[sửa]- "clade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]clade gđ
- (Sinh vật học) Nhánh.
- Les trois grands clades — ba nhánh lớn sinh vật (động vật không xương sống, thực vật)
Tham khảo
[sửa]- "clade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)