Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

coltiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔl.ti.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

coltiner ngoại động từ /kɔl.ti.ne/

  1. Vác.
  2. (Thân mật) Khuân đi vất vả.

Tham khảo

[sửa]