crying
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]crying
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của cry.
Tính từ
[sửa]crying
- Khóc lóc, kêu la.
- Rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn.
- a crying injustice — sự bất công trắng trợn
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "crying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/aɪɪŋ
- Vần tiếng Anh/aɪɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh