Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

débonnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bɔ.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực débonnaire
/de.bɔ.nɛʁ/
débonnaires
/de.bɔ.nɛʁ/
Giống cái débonnaire
/de.bɔ.nɛʁ/
débonnaires
/de.bɔ.nɛʁ/

débonnaire /de.bɔ.nɛʁ/

  1. Nhu nhược.
    Père débonnaire — người bố nhu nhược

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]