décomposition
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kɔ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
décomposition /de.kɔ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
décompositions /de.kɔ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
décomposition gc /de.kɔ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/
- Sự phân tích.
- La décomposition de l’eau par le courant électrique — sự phân tích nước bằng dòng điện
- Sự phân hủy, sự thối hỏng.
- (Nghĩa bóng) Sự tan rã.
- La décomposition d’une société — sự tan rã xã hội.
- Décomposition du visage — sự biến sắc mặt.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "décomposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)